cản trở tiếng anh là gì
Samir Handanovič (sinh ngày 14 tháng 7 năm 1984 tại Ljubljana, CHLBXHCN Nam Tư) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Slovenia chơi ở vị trí thủ môn hiện là Đội trưởng của câu lạc bộ Inter Milan tại Serie A. Trước khi chuyển đến Ý, Handanović đã chơi bóng ở quê nhà Slovenia
1. Ý nghĩa của Prevent trong Tiếng Anh. Prevent có nghĩa là: Ngăn cản ai làm gì, phòng ngừa không cho chuyện gì xảy ra. Trong Tiếng Anh, Prevent được xếp vào nhóm ngoại động từ bởi cần có thêm tân ngữ theo sau để tạo thành câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa. Prevent nghĩa là gì? Ví
cản trở. bằng Tiếng Anh. Phép tịnh tiến đỉnh cản trở trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: obstruct, hinder, impede . Bản dịch theo ngữ cảnh của cản trở có ít nhất 1.997 câu được dịch.
cản trở cản trở. verb. To bar, to obstruct, to block. cản trở giao thông: to obstruct the traffic; công việc bị cản trở: work is obstructed; cản trở sự tiến bộ: to block progress; noun. Obstacle "Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới": conservatism is a great
sự cản trở bằng Tiếng Anh. sự cản trở. bằng Tiếng Anh. Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 25 của sự cản trở , bao gồm: bar, baffle, balk . Các câu mẫu có sự cản trở chứa ít nhất 555 câu.
Was Ist Der Unterschied Zwischen Bekanntschaft Und Freundschaft. Tuyệt đối không cản trở hay làm nhòa tầm nhìn của người lái đây chỉ là một vài vân đề có thể trì hoãn, cản trở hay làm hỏng kế hoạch phát triển dự án đã đề represents just a few of the issues which may delay, hinder or otherwise impair the proposed project development phải chúng đã cản trở hay tăng tiến sự tưng- bừng- nở- rộ con người?Have they hindered or fostered human well-being up to now?Điều kiện tiên quyết cho sự thành công của các ngài là cácThe precise condition of their successwas that they should never be supervised or đó chúng tôi có thể tiến nhanh về phía trước,hãy biết rằng chúng tôi sẽ không không bị cản trở hay cố tình trì hoãn công việc của chúng we will all really be able to rapidly moveahead knowing that we would not be impeded, or deliberately delayed in our nhất sự tham gia của con người trong tiến trình này là dọn đường vàdi dời những chướng ngại vật có thể cản trở hay ngăn chặn những việc làm của Thiên Chúa nhân danh chúng ta- có lẽ hầu hết những quan điểm và thái độ của con only human participation in this process was clearing the way andremoving obstacles that might hinder or block God's actions on our behalf- most likely human attitudes and giờ, chúng sẽ không cản trở hay giảm thiểu hiệu quả của tọa thiền, trừ phi quí vị cho chúng là“ tốt” rồi bám vào đó, hoặc nhất định chúng là“ xấu” rồi cố gắng ngăn chận hay loại they will not hamper or diminish the effectiveness of zazen unless, evaluating them as good, you cling to them or, deciding they are bad, you try to check or eliminate đồng ý rằngbạn sẽ không tìm cách bỏ qua, cản trở hay chặn những bước đó, bao gồm, không có giới hạn, việc sử dụng phần mềm của bên thứ ba bỏ qua, cản trở hoặc chặn những bước agree that you will not attempt to bypass, interfere with, or block such steps, including, without limitation, the use of third party software that bypasses, interferes with, or blocks such tôi không cho rằng việc theo đuổi các qui trình giải quyết tranh chấp theoCông ước về Luật biển sẽ cản trở hay phá hoại các cuộc thương lượng về bộ qui tắc ứng don't believe that the pursuit of a dispute settlement procedure set forth in theLaw of the Sea Convention should preclude or hinder the code of conduct quốc gia lớn không được phép hành xửmột cách thiếu thận trọng, bởi vì nó cản trở hay chống lại mục tiêu của những nhóm khác, những quốc gia khác và những lợi ích nations are not allowed to act recklessly, for it impedes or offsets the goals of other parties, other nations and other cứ việc nại đến nguyên tắc tự do đại học nào để biện minh cho các chủ trương đi ngược lại đức tin vàgiáo huấn của Giáo Hội đều cản trở hay phản bội căn tính và sứ mệnh của đại học”.Any appeal to the principle of academic freedom in order to justify positions that contradict the faith andthe teaching of the church would obstruct or even betray the university's identity and mission,Bây giờ, chúng sẽ không cản trở hay giảm thiểu hiệu quả của tọa thiền, trừ phi quí vị cho chúng là“ tốt” rồi bám vào đó, hoặc nhất định chúng là“ xấu” rồi cố gắng ngăn chận hay loại they will not hamper or diminish the effectiveness of[Zen] unless, evaluating them asgood,' you cling to them, or deciding they arebad,' you try to check and eliminate đồng ý rằngbạn sẽ không tìm cách vượt qua, cản trở hay chặn những bước đó, bao gồm, nhưng không giới hạn, ở việc sử dụng phần mềm của bên thứ ba có tác dụng vượt qua, cản trở hoặc chặn những bước agree that you will not attempt to bypass, interfere with, or block such steps, including, without limitation, the use of third party software that bypasses, interferes with, or blocks such cáo này đánh giá môi trường quản lý đối với các công ty vừa vànhỏ để xem nền kinh tế đó cản trở hay giúp đỡ việc kinh doanh, từ việc khởi nghiệp cho đến đóng thuế, đăng ký tài sản và mậu dịch xuyên biên report, now in its 13th year, looks at the regulatory environment for small andmedium-sized companies to see how it hampers or helps them conduct business, from starting up and paying taxes to registering property and trading across cũng có trường hợp nại vào nguyên tắc tự do nghiên cứu học hỏi mà biện minh cho những chủ trương ngược lại với Đức Tin vàgiáo huấn của Hội Thánh sẽ cản trở hay phản lại căn tính và sứ vụ của đại học;Yet it is also the case that any appeal to the principle of academic freedom in order to justify positions that contradict the faith andthe teaching of the Church would obstruct or even betray the university's identity and mission;Nếu dạy học là một thiên hướng của người ta, nếu người ta hướng về loại giáo dục đúng đắn như một nhu cầu cốt lõi cho cá thể, vậy thì trong bấtkỳ cách nào người ta sẽ không cho phép chính người ta bị cản trở hay bị thiên vị hoặc bởi những tham vọng riêng của người ta hoặc bởi những tham vọng riêng của người khác;If to teach is one's vocation, if one looks upon the right kind of education as a vital need for the individual,then one will not allow oneself to be hindered or in any way sidetracked either by one's own ambitionsBất cứ quần áo nào làm cản trở hay gây rối cho môi trường giáo dục đều không được chấp clothing that interferes with or disrupts the educational environment is unacceptable.”.Bất cứ quần áo nào làm cản trở hay gây rối cho môi trường giáo dục đều không được chấp clothing or accessory that significantly interferes with, or disrupts the educational environment, are bao giờ để các chướng ngại có thể phát sinh từ nhữnghoàn cảnh tốt lẫn xấu cản trở hay khống chế chúng obstacles that can arise from both good andbad circumstances should never deter us or dominate nghĩ bản thân tôi không thể nói những trao đổi giữa Tổng thống với tôi có là một nỗ lực của Tổng thống nhằm cản trở hay don't think it's for me to say whether the conversation I had with the President was an effort to không nghĩ rằng ở địa vị của tôi tôi có thể nói rằng cuộc trò chuyện với Tổng thống có phải là một nỗ lực cản trở hay don't think it's for me to say whether the conversation with the president was an effort to nhiên sự ủy quyền này không hề cản trở hay giảm bớt quyền và trách nhiệm của nhân dân với tư cách là người có thẩm quyền tối this delegation of powers in no way impairs or diminishes the people's rights and responsibilities as the supreme luật nói nhà chức trách có thể đề nghị các cuộc thanh tra hải quan hay biên giớicũng như giam giữ hành chính lên tới 15 ngày đối với những người cản trở hay làm lột bí mật nhà nước liên draft showed authorities will also be able to propose customs and border inspections or“quarantines”,as well as“administrative detention” of up to 15 days for those who obstruct their work, or leak related state phạm sân của đối phương bên dưới lưới bằng vợt haythân mìnhmà làm cho đối phương bị cản trởhay mất tập trung; an opponent's court under the net with racket orperson such that an opponent is obstructedor distracted;Công tố viên đặc biệt do đó không đưa ra một kết luận- bằng cách này haycách khác- về việc hành vi được điều tra có cấu thành tội cản trởhay không”- ông Special Counsel therefore did not draw a conclusion- one wayor another- as to whether the examined conduct constituted obstruction," he cáo của Mueller chi tiết một loạt các tình huống đặtra câu hỏi về việc liệu tổng thống có phạm tội cản trởhay II of the Mueller report lays out in greatdetail those occasions that raise questions about whether the president obstructed justice.
Chuyển đổi T4 thành T3, hình thức hoạt động của hormone tuyến giáp,The conversion of T4 into T3, the active form of thyroid hormone,Nếu bạn đi theo con đường của thiền tới điểm màIf you follow the path ofmeditation to the point where even meditation becomes a hindrance, and you drop it….Đó là vì họ đã từ chối không thi hành các lệnh có thểThey refused to carry outorders that could have crossed the line into obstructing điều này nữa một điều có thể là giúp đỡ cho người trên con đường này vàRemember, one thing can be a help on one path,Giá nhà đất giảm Hiện nay khi giá nhà đất vẫn ở mức quá thấp so với đỉnh cao năm 2006,sự suy yếu của thị trường nhà đất đã trở thành cảntrở đối với đà phục hồi của chính home prices With home prices having fallen so dramatically from their 2006 peaks,the real estate market's weakness has become an obstacle to recovery in and of it has now become an beliefs become a nay đã trở thành vật cản let fear become an case of making communication language becomes the nên để những khác biệt nho nhỏ trở thành rào should not let our minor differences become stumbling blocks on our năng này có thể trở thành rào cản cho việc giao distrust can become a barrier for effective trở thành những kẻ cản trở vì họ không có thông điệp riêng”.They became obstructionists because they have no message of their thi quyềnsở hữu trí tuệ không trở thành những cản trở đối với thương mại hợp intellectual property systems should not become barriers to legitimate để vấn đề của người khác trở thành rào cản cho bản thân not allow the opinions of others to become a hindrance to khứ không nên trở thành rào cản để ngăn chúng ta tiến về phía the past should not become a stumbling block for moving vấn đề như vậy có thể trở thành sự cản trở bạn thực hiện một bản in khi cần thiết issues can become hinder you from executing a printout when it is needed Putin nói rằng, quá khứ không nên trở thành vật cản hướng tới tương said the past should not become an obstacle for the ngày bạn không thể thấyđược chúng vì ánh sáng mặt trời trở thành rào the day you cannot see them because the sunlight becomes a số tròn thường trở thành rào cản tâm lý mạnh mẽ cho các nhà đầu exact numbers typically become a strong psychological barrier for investors in capital nhưng chúng lại có thể trở thành rào cản ngăn ngừa chia rẽ và chống they can become real barriers of separation and vay sinh viên đã trở thành rào cản lớn đối với quyền sở hữu nhà ở loan debt has become a major barrier to homeownership in thực nó đã trở thành một cản trở chính cho sự phục hồi từ sự suy thoái hiện nay của Nhật it was a major obstacle to recovery from Japan's recession of the có thể thích các font chữ cụ thể, nhưngđừng để sở thích cá nhân của riêng bạn trở thành cản trở!You might prefer specific fonts already,but don't let your own personal preferences get in the way!Khi được hỏi về cơ hội cải thiện quan hệ Nga-Mỹ, ông Lavrov cho rằng tư tưởng chống Nga ở Mỹ đang trở thành cảntrở lớn trên lộ trình bình thường hóa quan hệ hai about the chances of US-Russia relations improving,Lavrov said that anti-Russian hysteria in the US has become a huge obstacle on the road to normalizing vậy chúng ta đang dẫn đạo một nỗ lực hoàn cầu đểchống lại tham nhũng, một vấn nạn đã trở thành cảntrở lớn nhất cho phát triển ở nhiều nơi, và là một dạng vi phạm nhân quyền trầm we are leading a global effort to combatcorruption-which in many places is the single greatest barrier to prosperity, and which is a profound violation of human không muốn nó trở thành rào don't want it to be a barrier.
What were the factors that helped or hindered learning?The CIA impeded oversight by the CIA's Office of Inspector phạt Uberhơn đô la vì tội cản trở việc kiểm tra quy fines Uber more than $629,000 for obstructing regulatory mũi ở trẻ sơ sinh trong vài tháng đầu đời có thể cản trở việc cho con bú và gây khó thở đe dọa tính mạng;Nasal congestion in an infant in the first few months of life can interfere with breastfeeding and cause life-threatening respiratory distress;Giới hạn Quy định Xác định bất kỳ quy định nào của chính phủ có thể cản trở việc bạn tham gia vào thị trường và cách bạn sẽ kết hợp những điều Limits Define any government regulations that may hinder your entry into the market, and how you will incorporate đau đớnbạn trải qua sau đó có thể cản trở việc đào tạo của bạn và đôi khi có thể khiến bạn khó tiếp tục tập pains you experience after that can hinder your training and sometimes can make it hard for you to continue with the hạn, sự buồn tẻ của cảm xúc, cảm giác bối rối, hung hăng-For example, the dullness of emotions, the feeling of embarrassment, aggression-often impede the achievement of life nếu tình trạng hiên nhà của bạn đã cản trở việc bạn tận hưởng những buổi tối mùa hè trong những năm qua, thì hãy thay đổi mọi thứ trong năm if the state of your porch has hampered your enjoyment of summer evenings in years past, then change things up this đây người ta thường dùng băng ép cho xương sườn bị gãy, và làm tăng nguy cơ viêm the past, people used compression wraps for broken ribs,but these can hinder deep breathing and increase the risk of là hoàn toàn không hòa tan với mật độ tương đối cao crosslink và tan rã và ma túy phát is completely insoluble with relatively high crosslink density anddoes not form gels that can impede disintegration, dissolution and drug cứu gần đây cho thấy rằng quá nhiều omega- 6 trong chế độ ăn uống tạo ra sựmất cân bằng có thể cản trở việc sản xuất các tuyến tiền liệt quan research reveals that too muchomega-6 in the diet creates an imbalance that can interfere with production of important đội Nepal cho biết,sương mù đã cản trở việc tìm kiếm chiếc máy bay gặp army said, however, that fog had hampered the search for the Dân không được cản trở việc sử dụng hợp pháp Phần Sở Hữu Chung của bất kỳ người must not obstruct any person's lawful use of common đào tạo nhanh chóng, việc học tập chồng chéo sẽ giúp ích, nhưng hãy cẩn thận,nó có thể cản trở việc học tương tự xảy ra ngay sau cement training quickly, overlearning should help,but beware it might interfere with similar learning it that follow dù có vẻ ngoài đỏ ửng,giận dữ, tình trạng này không gây đau đớn nhưng có thể cản trở việc sản xuất nước mắt bình thường cho mắt its angry, red appearance,this condition does not cause pain but can interfere with the normal tear production for that Dân không được cản trở việc sử dụng hợp pháp Phần Sở Hữu Chung của bất kỳ người occupier must not obstruct lawful use of the common property by any other như thế, việc tối ưuhóa trên trang tốt sẽ không đủ nếu bị cản trở việc xây dựng liên kết nửa vời và chất lượng the same way,great on-page optimisation will not be enough if it's hampered by half-hearted, low-quality link này, ngăn cản việc tự do lưu thông hàng hoá hoặc cản trở việc hưởng các quyền theo Hiệp this Treaty, prohibiting the free movement of goods or impeding the enjoyment of rights under this hợp cho môi trường ăn mòn và chất lỏng khí hoặcphương tiện truyền thông sẽ không cản trở việc áp suất hệ for corrosive environments and gaseous orliquid media that will not obstruct the pressure tôi không chấp nhận quảng cáo bật lên cản trở việc bạn có thể xem nội dung mà bạn yêu don't accept pop-up advertising, which interferes with your ability to see the content you have này có thể rất đông đúc và domột số lượng lớn tín hiệu Wi- Fi, chúng cản trở việc truyền dẫn dẫn đến tốc độ truyền place may be very much crowded anddue to a large number of Wi-Fi signals, they interfere with transfer resulting in low transfer loại vải dệt hoặckhông dệt được sử dụng để tách đất khỏi lớp đất mà không cản trở việc lưu thông nước mặt đất, nơi mặt đất không ổn woven fabrics ornonwovens are used to separate the soil from the sub-soil without impeding the ground water circulation where ground is tự như vậy, hoặc cho ăn có thể đe dọa tới tính mạng và sẽ cần điều trị kịp a strawberry mark that interferes with breathing or feeding may be life threatening and requires rapid vẫn đang thiếu những người dùng BIM có kỹ năng, cản trở việc chuyển giao dự án tại các quốc gia, nơi ngành công nghiệp xây dựng đang bùng is a concerning lack of skilled BIM users hindering project deliveries in countries where the construction industry is là quốc gia không giáp biểnduy nhất ở Đông Nam Á, cản trở việc buôn bán các mặt is the only landlocked country in Southeast Asia, which hinders trade of vậy, hãy đảm bảo rằng những chiếc ghế không có bất kỳ ai cố gắng đi qua khu vực đó vàkhông bao giờ cản trở việc tiếp cận các khu vực giao make sure the chairs don't incommode anyone trying to pass through that area andnever obstruct access to traffic tình huống cản trở việc đạt được một mục tiêu có thể ngay lập tức được coi là một trở situation that interferes with achieving an objective can immediately be seen as an obstacle. Nhiều trẻ em có cảm giác sợ sẽ rơi xuống hố vệ sinh vàsự lo lắng này có thể cản trở việc luyện tập của bé.Many toddlers can be afraid of falling into the toilet,and their anxiety can interfere with potty training..Một loại thuốc cản trở việc tái hiện một hồi ức được kích hoạt lại có thể làm suy yếu hoặc thậm chí xóa đi những hồi ức được nhớ drug that interferes with the reconsolidation of a reactivated traumatic memory could potentially weaken or even erase the retrieved memory.
Context sentences Vietnamese English Contextual examples of "cản trở" in English These sentences come from external sources and may not be accurate. is not responsible for their content. cản trở thứ gì diễn ra bình thường more_vert open_in_new Link to source warning Request revision to interfere with sth swap_horiz Enter text here clear keyboard volume_up 7 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply. Similar translations Similar translations for "cản trở" in English cản verbEnglishblockcản nounEnglishbumperlàm cản trở verbEnglishblockinterfereobstructfrustratetrắc trở nounEnglishobstacledifficultđiện trở nounEnglishresistanceimpedanceđiều cản trở nounEnglishdifficultyngăn trở verbEnglishrestrainthwartbiến trở nounEnglishrheostatcản trở thứ gì diễn ra bình thường verbEnglishinterfere with sth Vietnamese-English dictionary 1 234567891011 > >> Vietnamese Ca-na-đa Vietnamese Caesar Vietnamese Cali Vietnamese California Vietnamese Cam Bốt Vietnamese Cam Túc Vietnamese Cam-pu-chia Vietnamese Cameroon Vietnamese Campuchia Vietnamese Canada Vietnamese Canberra Vietnamese Cao Câu Ly Vietnamese Cao Hùng Vietnamese Cao Ly Vietnamese Casablanca Vietnamese Chicago Vietnamese Chilê Vietnamese Châu Phi Vietnamese Châu Á Vietnamese Châu Âu Vietnamese Châu Úc Vietnamese Chú Giê-su Vietnamese Chúa Vietnamese Chúa Giê-su Vietnamese Chúa trời Vietnamese Chủ Nhật Vietnamese Chủ nhật Vietnamese Crimea Vietnamese Croa-ti-a Vietnamese Cuba Vietnamese Cáp Nhĩ Tân Vietnamese Cô-ben-ha-ghen Vietnamese Cô-oét Vietnamese Công Giáo Vietnamese Công Nguyên Vietnamese Căm Bốt Vietnamese Cơ Quan Điều Tra Liên Bang Hoa Kỳ Vietnamese Cộng hòa An-ba-ni Vietnamese Cộng hòa Séc Vietnamese Cộng hòa Ác-hen-ti-na Vietnamese Cờ Tỷ Phú Vietnamese Cục Quản Trị Lương Thực và Dược Phẩm Vietnamese Cục Tư Pháp Vietnamese Cục điều tra liên bang Mỹ Vietnamese c Vietnamese ca Vietnamese ca cao Vietnamese ca chuẩn Vietnamese ca dao Vietnamese ca khúc Vietnamese ca kiểm thử đơn vị Vietnamese ca kiện tụng Vietnamese ca kịch Vietnamese ca làm việc Vietnamese ca lâu Vietnamese ca ngợi Vietnamese ca nhạc Vietnamese ca nô Vietnamese ca phê in Vietnamese ca pô Vietnamese ca sinh bốn Vietnamese ca sinh ngược Vietnamese ca sĩ Vietnamese ca tai nạn mà người phạm tội bỏ trốn không báo cảnh sát Vietnamese ca tụng Vietnamese ca vũ kịch Vietnamese ca-bin Vietnamese ca-lo Vietnamese ca-rô-ten Vietnamese ca-ta-lô Vietnamese ca-vát Vietnamese cacao Vietnamese cacbon Vietnamese cai nghiện Vietnamese cai ngục Vietnamese cai quản Vietnamese cai sữa Vietnamese cai trị Vietnamese cai tù Vietnamese calo Vietnamese cam Vietnamese cam chịu Vietnamese cam go Vietnamese cam kết Vietnamese cam lòng Vietnamese cam lộ Vietnamese cam phận Vietnamese cam quýt Vietnamese cam sành Vietnamese cam thảo Vietnamese cam tích Vietnamese cam đoan Vietnamese cam đoan một lần nữa Vietnamese camera kết nối với máy tính và mạng internet Vietnamese can Vietnamese can thiệp Vietnamese can thiệp giùm Vietnamese can thiệp vào Vietnamese can trường Vietnamese can đảm Vietnamese canh Vietnamese canh chua Vietnamese canh chừng Vietnamese canh cánh Vietnamese canh giữ Vietnamese canh gác Vietnamese canh phòng Vietnamese canh phòng cẩn mật Vietnamese canh phòng kỹ Vietnamese cannabis Vietnamese canxi cacbua Vietnamese canông Vietnamese cao Vietnamese cao bồi Vietnamese cao chót vót Vietnamese cao chạy xa bay Vietnamese cao cả Vietnamese cao giọng Vietnamese cao hơn Vietnamese cao hổ cốt Vietnamese cao kỳ Vietnamese cao lanh Vietnamese cao lêu đêu Vietnamese cao lớn Vietnamese cao nghều Vietnamese cao nguyên Vietnamese cao ngạo Vietnamese cao ngất Vietnamese cao nhất Vietnamese cao phân tử Vietnamese cao quý Vietnamese cao sang Vietnamese cao su Vietnamese cao su rắn Vietnamese cao su tổng hợp Vietnamese cao thượng Vietnamese cao thế Vietnamese cao trào Vietnamese cao tầng Vietnamese cao tốc Vietnamese cao áp Vietnamese cao độ Vietnamese cao độ kế Vietnamese cao ốc Vietnamese catalô Vietnamese catmi Vietnamese catốt Vietnamese cau màu Vietnamese cau mày Vietnamese cay Vietnamese cay nghiệt Vietnamese cay đắng Vietnamese cha Vietnamese cha ghẻ Vietnamese cha hoặc chồng của ai Vietnamese cha hoặc mẹ Vietnamese cha hoặc mẹ đỡ đầu Vietnamese cha kế Vietnamese cha mẹ Vietnamese cha nội Vietnamese cha sở Vietnamese cha sở họ đạo Vietnamese cha truyền con nối Vietnamese cha trưởng tu viện Vietnamese cha ông Vietnamese chai Vietnamese chanh Vietnamese chanh chua Vietnamese chao Vietnamese chao liệng Vietnamese chao lượn Vietnamese chao đèn Vietnamese chao đảo Vietnamese chao ơi! Vietnamese che Vietnamese che chắn Vietnamese che chở Vietnamese che dấu Vietnamese che giấu thứ gì để không bị phát hiện Vietnamese che khuất Vietnamese che lấp Vietnamese che đậy Vietnamese cheo leo Vietnamese chi Anh Thảo Vietnamese chi Báo Xuân Vietnamese chi bộ Vietnamese chi cấp Vietnamese chi dụng Vietnamese chi nhánh Vietnamese chi phiếu Vietnamese chi phái Vietnamese chi phí Vietnamese chi phí gốc Vietnamese chi phí trung bình Vietnamese chi phí vận chuyển Vietnamese chi phối Vietnamese chi tiêu Vietnamese chi tiêu công commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now
cản trở tiếng anh là gì